Các dây cáp điện cách điện XLPE (polyethylene liên kết chéo) được sử dụng rộng rãi trong hệ thống phân phối và truyền điện do đặc điểm hiệu suất tuyệt vời của chúng.Dưới đây là tổng quan về các tính năng của chúng, lợi ích và ứng dụng.
Chống nhiệt cao: Độ cách nhiệt XLPE có thể chịu được nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng mà sự tích tụ nhiệt là một mối quan tâm.
Tính chất điện vượt trội: Các dây cáp XLPE có độ bền điện đệm tuyệt vời, giúp giảm nguy cơ hỏng điện.
Chống hóa chất: Chúng chống lại nhiều hóa chất, dầu và độ ẩm, làm tăng độ bền trong nhiều môi trường khác nhau.
Khói ít và độc hại ít: Khi tiếp xúc với lửa, cáp XLPE tạo ra ít khói và không có halogen, góp phần vào môi trường an toàn hơn.
Tuổi thọ dài: Quá trình liên kết chéo tăng cường tính chất cơ học và nhiệt của cáp, dẫn đến tuổi thọ hoạt động lâu hơn.
Nhiều phương pháp đóng gói, phù hợp với các điều kiện vận chuyển khác nhau.
A:Đường kính trống/mét | D:Tổng chiều rộng/mét | A:Đường kính trống/mét | Khối lượng trống/m3 | Trọng lượng trống/kg | B:Nhiều rộng bên trong/mét | C:Trung tâm trống/mm |
1 | 0.87 | 1 | 0.870 | 28 | 0.73 | 450 |
1.2 | 0.87 | 1.2 | 1.253 | 35 | 0.73 | 550 |
1.4 | 0.87 | 1.4 | 1.705 | 50 | 0.73 | 700 |
1.6 | 1.03 | 1.6 | 2.637 | 70 | 0.89 | 800 |
1.8 | 1.13 | 1.8 | 3.661 | 78 | 0.99 | 950 |
2 | 1.23 | 2 | 4.920 | 100 | 1.09 | 950 |
2.2 | 1.28 | 2.2 | 6.195 | 125 | 1.09 | 1100 |
2.4 | 1.65 | 2.4 | 9.504 | 180 | 1.09 | 1250 |
2.6 | 1.65 | 2.6 | 11.154 | 230 | 1.49 | 1400 |
2.8 | 1.65 | 2.8 | 12.936 | 305 | 1.49 | 1450 |
3 | 1.65 | 3 | 14.850 | 332 | 1.49 | 1550 |
Giấy chứng nhận
Sản phẩm của chúng tôi đã đạt được TUV Rheinland, IEC, CE, ISO, CE và nhiều chứng nhận quốc tế khác.
Để tìm hiểu thêm thông tin về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi, hãy gửi cho chúng tôi một tin nhắn và một trong những nhân viên bán hàng của chúng tôi sẽ liên lạc lại với bạn.
ID email:sinna@cttcable.com
WhatsApp: +86 13534147688