Cáp dẫn đồng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điện và viễn thông do độ dẫn xuất sắc, độ bền và tính linh hoạt của chúng.
Độ dẫn điện cao: Đồng có điện trở thấp hơn so với các kim loại khác, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng để truyền điện hiệu quả.
Sự linh hoạt: Cáp đồng có thể dễ dàng uốn cong và xoắn, rất hữu ích trong các thiết bị có không gian hạn chế.
Chống ăn mòn: Trong khi đồng có thể bị oxy hóa, lớp phủ bảo vệ hoặc cách nhiệt giúp giảm sự ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau.
Khả năng dẫn nhiệt: Đồng cũng có độ dẫn nhiệt tốt, giúp tiêu tan nhiệt được tạo ra trong các ứng dụng điện.
Nhiều phương pháp đóng gói, phù hợp với các điều kiện vận chuyển khác nhau.
A:Đường kính trống/mét | D:Tổng chiều rộng/mét | A:Đường kính trống/mét | Khối lượng trống/m3 | Trọng lượng trống/kg | B:Nhiều rộng bên trong/mét | C:Trung tâm trống/mm |
1 | 0.87 | 1 | 0.870 | 28 | 0.73 | 450 |
1.2 | 0.87 | 1.2 | 1.253 | 35 | 0.73 | 550 |
1.4 | 0.87 | 1.4 | 1.705 | 50 | 0.73 | 700 |
1.6 | 1.03 | 1.6 | 2.637 | 70 | 0.89 | 800 |
1.8 | 1.13 | 1.8 | 3.661 | 78 | 0.99 | 950 |
2 | 1.23 | 2 | 4.920 | 100 | 1.09 | 950 |
2.2 | 1.28 | 2.2 | 6.195 | 125 | 1.09 | 1100 |
2.4 | 1.65 | 2.4 | 9.504 | 180 | 1.09 | 1250 |
2.6 | 1.65 | 2.6 | 11.154 | 230 | 1.49 | 1400 |
2.8 | 1.65 | 2.8 | 12.936 | 305 | 1.49 | 1450 |
3 | 1.65 | 3 | 14.850 | 332 | 1.49 | 1550 |
Giấy chứng nhận
Sản phẩm của chúng tôi đã đạt được TUV Rheinland, IEC, CE, ISO, CE và nhiều chứng nhận quốc tế khác.
Để tìm hiểu thêm thông tin về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi, hãy gửi cho chúng tôi một tin nhắn và một trong những nhân viên bán hàng của chúng tôi sẽ liên lạc lại với bạn.
ID email:sinna@cttcable.com
WhatsApp: +86 13534147688